Có 1 kết quả:
青江菜 qīng jiāng cài ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄤ ㄘㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bok choy
(2) Shanghai pak choy
(3) Chinese mustard (Brassica rapa Chinensis)
(2) Shanghai pak choy
(3) Chinese mustard (Brassica rapa Chinensis)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0